Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu ý


[lưu ý]
to pay attention to...
Äá» nghị lÆ°u ý đến vấn Ä‘á» nói trên
Please pay attention to the above question
Xin quý vị lưu ý
Your attention please, ladies and gentlemen
Lưu ý ai vỠvấn đỠnào đó
To call/attract/draw somebody's attention to something
note; NB
Lưu ý: Chủ nhật không có xe buýt
Note: There are no buses on Sundays



pay attention tá»
Äá» nghị lÆ°u ý đến vấn Ä‘á» nói trên Please pay attention to the above-said question
lưu ý ai đến vấn đỠgì To draw (direct) someone's attention to some matter


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.